Từ "class monocotyledonae" (hay còn gọi là "monocots") trong tiếng Anh là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một nhóm thực vật có hoa, thuộc phân loại thực vật. Từ này được dịch sang tiếng Việt là "lớp một lá mầm" hay "lớp đơn lá". Đây là một trong hai lớp chính của thực vật có hoa, lớp còn lại là "class dicotyledonae" (lớp hai lá mầm).
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ về thực vật trong lớp monocotyledonae:
Lúa (rice)
Ngô (corn)
Cỏ (grass)
Hành (onion)
Tỏi (garlic)
Cách sử dụng trong câu:
Câu đơn giản: "Rice is a member of the class monocotyledonae." (Gạo là một thành viên của lớp một lá mầm.)
Câu nâng cao: "The class monocotyledonae encompasses various economically important crops, such as wheat and sugarcane." (Lớp một lá mầm bao gồm nhiều loại cây trồng quan trọng về kinh tế, như lúa mì và mía.)
Các biến thể và từ liên quan:
Monocot: Là dạng rút gọn của "monocotyledon".
Dicotyledonae: Lớp hai lá mầm, có đặc điểm là hạt có hai lá mầm.
Angiosperms: Cây có hoa, bao gồm cả monocots và dicots.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Angiosperms: Thực vật có hoa (bao gồm cả monocots và dicots).
Eudicots: Một nhóm con của dicots, thường có nhiều đặc điểm riêng.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan đến "monocotyledonae", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "plant the seeds" (gieo hạt) trong ngữ cảnh nói về việc bắt đầu một cái gì đó mới, liên quan đến sự phát triển.
Tóm tắt:
"Class monocotyledonae" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học.