Characters remaining: 500/500
Translation

class monocotyledonae

Academic
Friendly

Từ "class monocotyledonae" (hay còn gọi là "monocots") trong tiếng Anh một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một nhóm thực vật hoa, thuộc phân loại thực vật. Từ này được dịch sang tiếng Việt "lớp một mầm" hay "lớp đơn ". Đây một trong hai lớp chính của thực vật hoa, lớp còn lại "class dicotyledonae" (lớp hai mầm).

Định nghĩa đơn giản:
  • Monocotyledonae: một nhóm thực vật hoa đặc điểm hạt của chúng chỉ một mầm (cotyledon). Các thực vật này thường hình dải, rễ chùm hoa số lượng cánh hoa thường bội số của ba.
dụ về thực vật trong lớp monocotyledonae:
  1. Lúa (rice)
  2. Ngô (corn)
  3. Cỏ (grass)
  4. Hành (onion)
  5. Tỏi (garlic)
Cách sử dụng trong câu:
  • Câu đơn giản: "Rice is a member of the class monocotyledonae." (Gạo một thành viên của lớp một mầm.)
  • Câu nâng cao: "The class monocotyledonae encompasses various economically important crops, such as wheat and sugarcane." (Lớp một mầm bao gồm nhiều loại cây trồng quan trọng về kinh tế, như lúa mì mía.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Monocot: dạng rút gọn của "monocotyledon".
  • Dicotyledonae: Lớp hai mầm, đặc điểm hạt hai mầm.
  • Angiosperms: Cây hoa, bao gồm cả monocots dicots.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Angiosperms: Thực vật hoa (bao gồm cả monocots dicots).
  • Eudicots: Một nhóm con của dicots, thường nhiều đặc điểm riêng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "monocotyledonae", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "plant the seeds" (gieo hạt) trong ngữ cảnh nói về việc bắt đầu một cái đó mới, liên quan đến sự phát triển.

Tóm tắt:

"Class monocotyledonae" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực thực vật học.

Noun
  1. giống class liliopsida.

Comments and discussion on the word "class monocotyledonae"